Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started Global Success: Our Experiences
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started Global Success: Our Experiences

Post Thumbnail

Phần Getting Started mở đầu Unit 5 Tiếng Anh lớp 9 Global Success về chủ đề Our Experiences (Trải nghiệm của chúng ta) với đoạn hội thoại thú vị Experiences in Da Lat (Trải nghiệm ở Đà Lạt).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Getting Started giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp về các trải nghiệm cá nhân.

1. Listen and read - Experiences in Da Lat

Phần Listen and read là đoạn hội thoại giữa Mi và Tom về chuyến du lịch đầy thú vị của Tom đến Đà Lạt. Hãy cùng đọc hiểu nội dung đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập nhé.

Nội dung hội thoại

Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you.

Tom: Chào Mi. Mình vừa đi Đà Lạt về. Mình có mấy món đặc sản địa phương cho cậu đây.

Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there.

Mi: Cảm ơn Tom. Mình đoán là cậu và gia đình đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đó.

Tom: Yeah. We visited Langbiang Mountain and Cu Lan Village. We saw a gong show in the evening.

Tom: Đúng vậy. Chúng mình đã thăm núi Langbiang và làng Cù Lần. Chúng mình xem biểu diễn cồng chiêng vào buổi tối.

Mi: What did you do on Langbiang Mountain?

Mi: Cậu đã làm gì ở núi Langbiang?

Tom: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there. Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species.

Tom: Chúng mình đi xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi hồi hộp lắm. Sau đó chúng mình tham gia tour du lịch sinh thái ở núi Langbiang. Họ nói rằng khu vực này có hệ thực vật và động vật phong phú với hơn 150 loài động thực vật.

Mi: Sounds amazing! What did you do then?

Mi: Nghe tuyệt vời quá! Sau đó cậu đã làm gì?

Tom: We took pictures of the magnificent scenery. It was really enjoyable!

Tom: Chúng mình chụp ảnh những cảnh quan tráng lệ. Nó thực sự rất thú vị!

Mi: Then did you explore Cu Lan Village?

Mi: Sau đó cậu có khám phá làng Cù Lần không?

Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. We also rode horses and a jeep along a stream.

Tom: Có chứ. Chúng mình có một chuyến tham quan tuyệt vời quanh làng. Chúng mình cũng cưỡi ngựa và đi xe jeep dọc theo một con suối.

Mi: That must have been exciting, Tom.

Mi: Chắc hẳn là rất thú vị đúng không Tom.

Tom: It definitely was. In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork. It was a really memorable evening. I'll show you some pictures I took there.

Tom: Chắc chắn rồi. Vào buổi tối, chúng mình xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị. Chúng mình nhảy múa và hát cùng người dân địa phương. Và chúng mình đã thử thịt lợn nướng. Đó thực sự là một buổi tối đáng nhớ. Mình sẽ cho cậu xem vài bức ảnh mình chụp ở đó.

Mi: Cool!

Mi: Tuyệt đấy!

Từ vựng

  • local speciality /ˈləʊ.kəl ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ (n): đặc sản địa phương
  • gong show /ɡɒŋ ʃəʊ/ (n): buổi biểu diễn cồng chiêng
  • jeep /dʒiːp/ (n): xe jeep
  • thrilling /ˈθrɪl.ɪŋ/ (adj): ly kỳ, hồi hộp
  • eco-tour /ˈiː.kəʊ tʊər/ (n): tour du lịch sinh thái
  • flora and fauna /ˈflɔː.rə ənd ˈfɔː.nə/ (n): hệ thực vật và động vật
  • species /ˈspiː.ʃiːz/ (n): loài (động thực vật)
  • magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ (adj): tráng lệ, hùng vĩ
  • scenery /ˈsiː.nər.i/ (n): phong cảnh, cảnh quan
  • enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ (adj): thú vị, đáng thưởng thức
  • explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá
  • brilliant /ˈbrɪl.i.ənt/ (adj): tuyệt vời, xuất sắc
  • stream /striːm/ (n): dòng suối
  • grilled pork /ɡrɪld pɔːk/ (n): thịt lợn nướng
  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ

2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False)

Bài tập 2 yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và xác định các câu phát biểu là đúng (True) hay sai (False), giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin.

Câu

Đáp án

Dẫn chứng

1. Mi and Tom had a great time in Da Lat. (Mi và Tom đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt.)

F

Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you. (Chào Mi. Mình vừa đi Đà Lạt về. Mình có mấy món đặc sản địa phương cho cậu đấy.)

Mi: Thanks, Tom. I guess you and your family had a great time there. (Cảm ơn Tom. Mình đoán là cậu và gia đình đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở đó.)

Tom: Yeah. (Đúng vậy)

=> Mi không đi Đà Lạt, chỉ có Tom đi cùng gia đình

2. Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain. (Tom đã tham gia một chuyến du lịch sinh thái ở núi Langbiang.)

T

Tom nói: "Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain." (Sau đó chúng mình tham gia tour du lịch sinh thái ở núi Langbiang.)

3. There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain. (Có hơn 150 loài thực vật và động vật trên núi Langbiang.)

T

Tom nói: "They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species." (Họ nói rằng khu vực này có hệ thực vật và động vật phong phú với hơn 150 loài động thực vật.)

4. Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village. (Tom đã không thích những trải nghiệm của mình ở Làng Cù Lần.)

F

Mi: Then did you explore Cu Lan Village? (Thế cậu có khám phá Làng Cù Lần không?)

Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. (Có chứ. Mình đã có một chuyến tham quan tuyệt vời quanh ngôi làng.)

5. Tom danced and sang with the local people at a gong show. (Tom đã nhảy múa và hát cùng người dân địa phương trong một buổi biểu diễn cồng chiêng.)

T

Tom nói: "In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals" (Vào buổi tối, chúng mình xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị. Chúng mình nhảy múa và hát cùng người dân địa phương.)

3. Write activities under the pictures

Bài tập 3 yêu cầu học sinh quan sát các bức tranh và viết tên các hoạt động phù hợp từ hộp cho trước, giúp củng cố từ vựng về các hoạt động du lịch và giải trí.

taking photos, exploring a site, riding a jeep, dancing with local people, taking an eco-tour, seeing a gong show

Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Getting Started

1. riding a jeep (đi xe jeep)

2. seeing a gong show (xem biểu diễn cồng chiêng)

3. taking photos (chụp ảnh)

4. dancing with local people (nhảy múa với người dân địa phương)

5. taking an eco-tour (tham gia tour du lịch sinh thái)

6. exploring a site (khám phá một địa điểm)

4. Read the conversation again and match the activities with the adjectives

Bài tập 4 yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và ghép các hoạt động với các tính từ miêu tả phù hợp, giúp học sinh hiểu cách sử dụng tính từ để diễn tả cảm xúc về trải nghiệm.

1. riding a jeep (đi xe jeep) → b. thrilling (ly kỳ, hồi hộp)

Dẫn chứng: Tom nói "We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there." (Chúng mình đi xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi rất hồi hộp.)

2. seeing a gong show (xem biểu diễn cồng chiêng) → d. interesting (thú vị)

Dẫn chứng: Tom nói "In the evening, we saw an interesting gong show." (Vào buổi tối, chúng mình xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị.)

3. taking an eco-tour (tham gia tour du lịch sinh thái) → c. amazing (tuyệt vời, đáng kinh ngạc)

Dẫn chứng: Mi nói "Sounds amazing!" sau khi Tom kể về tour sinh thái với hơn 150 loài động thực vật. (Nghe tuyệt vời quá!)

4. exploring a site (khám phá một địa điểm) → e. brilliant (tuyệt vời, xuất sắc)

Dẫn chứng: Tom nói "Yes. We had a brilliant tour around the village." (Có chứ. Chúng mình có một chuyến tham quan tuyệt vời quanh làng.)

5. taking pictures (chụp ảnh)→ a. enjoyable (thú vị, đáng thưởng thức)

Dẫn chứng: Tom nói "We took pictures of the magnificent scenery. It was really enjoyable!" (Chúng mình chụp ảnh những cảnh quan tráng lệ. Nó thực sự rất thú vị!)

5. Work in groups. Carry out a survey. Then report your group's findings to the class

Bài tập 5 là hoạt động nhóm, yêu cầu học sinh tiến hành khảo sát về các hoạt động mà các thành viên trong nhóm thích, sau đó báo cáo kết quả trước lớp. Đây là hoạt động giúp học sinh thực hành kỹ năng nói và làm việc nhóm.

Câu hỏi khảo sát: Do you like ...?

1. climbing a mountain (leo núi)

2. taking an eco-tour (tham gia tour sinh thái)

3. exploring the seabed (khám phá đáy biển)

4. taking photos from a mountain top (chụp ảnh từ đỉnh núi)

5. seeing a tribal dance show (xem buổi biểu diễn múa dân tộc)

Mẫu bảng tổng hợp kết quả khảo sát

Hoạt động

Student 1

Student 2

Student 3

Student 4

Student 5

Yes

1. climbing a mountain

Yes

Yes

No

Yes

Yes

4/5

2. taking an eco-tour

Yes

Yes

Yes

No

Yes

4/5

3. exploring the seabed

No

No

Yes

No

No

1/5

4. taking photos from a mountain top

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

5/5

5. seeing a tribal dance show

Yes

No

Yes

No

Yes

3/5

Mẫu bài trình bày trước lớp

Hello everyone! Our group has carried out a survey about travel activities that we like. Here are our findings:

First, 4 out of 5 members in our group like climbing a mountain. They think it's exciting and adventurous. Only one member doesn't like it because they're afraid of heights.

Second, 4 members enjoy taking an eco-tour. They want to learn more about nature and wildlife. One member said they prefer city tours.

Third, only 1 member likes exploring the seabed. Most of us can't swim well and some are afraid of deep water.

Fourth, all 5 members like taking photos from a mountain top. Everyone agrees that the view from the top is amazing and they want to capture those beautiful moments.

Finally, 3 members like seeing a tribal dance show. They're interested in traditional culture and local customs. The other 2 members prefer modern performances.

In conclusion, taking photos from a mountain top is the most popular activity in our group. Thank you for listening!

Tạm dịch:

Xin chào mọi người! Nhóm chúng mình đã thực hiện khảo sát về các hoạt động du lịch mà chúng mình thích. Đây là kết quả của chúng mình:

Đầu tiên, 4 trong số 5 thành viên trong nhóm chúng mình thích leo núi. Họ nghĩ rằng nó thú vị và mạo hiểm. Chỉ có một thành viên không thích vì họ sợ độ cao.

Thứ hai, 4 thành viên thích tham gia tour sinh thái. Họ muốn tìm hiểu thêm về thiên nhiên và động vật hoang dã. Một thành viên nói rằng họ thích tour du lịch thành phố hơn.

Thứ ba, chỉ có 1 thành viên thích khám phá đáy biển. Hầu hết chúng mình không biết bơi tốt và một số sợ nước sâu.

Thứ tư, cả 5 thành viên đều thích chụp ảnh từ đỉnh núi. Mọi người đồng ý rằng tầm nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt vời và họ muốn lưu giữ những khoảnh khắc đẹp đó.

Cuối cùng, 3 thành viên thích xem buổi biểu diễn múa dân tộc. Họ quan tâm đến văn hóa truyền thống và phong tục địa phương. 2 thành viên còn lại thích các buổi biểu diễn hiện đại hơn.

Tóm lại, chụp ảnh từ đỉnh núi là hoạt động được yêu thích nhất trong nhóm chúng mình. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

Qua phần Getting Started Unit 5 lớp 9, các bạn học sinh đã được làm quen với chủ đề Our Experiences - một chủ đề gần gũi và thú vị giúp các bạn chia sẻ về những trải nghiệm du lịch, các hoạt động giải trí và học cách miêu tả cảm xúc của mình bằng tiếng Anh.

Hy vọng với các đáp án chi tiết và hướng dẫn trong bài viết này, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt phần Getting Started, mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động du lịch và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ